Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Branch out” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3068 Kết quả

  • 113604863968597544878
    02/11/16 08:26:02 1 bình luận
    cho em hỏi nghĩa cụm từ này ạ “branches of parasternal lymph vessel”. em cảm ơn ạ Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:49:54 0 bình luận
    If Android continues to show up on more devices, the order could flip. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:48:47 0 bình luận
    If Android continues to show up on more devices, the order could flip. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:54:15 1 bình luận
    If Android continues to show up on more devices, the order could flip. Chi tiết
  • Linh Lý
    27/04/20 02:02:43 0 bình luận
    latest version of a working paper by three Fed staff economists, published in July, the European bank branches Chi tiết
  • Tuan Anh
    11/07/17 05:53:03 1 bình luận
    That means taking apart cells and photosynthetic apparatus from the inside out in order to recoup their Chi tiết
  • Đông Trần
    17/08/16 10:06:18 3 bình luận
    Em dịch nhưng có nhiều từ em không hiểu trong phần này lắm ai giúp em với ạ The effects that four pretreatments Chi tiết
  • Hàn Long
    18/10/16 04:56:19 0 bình luận
    you can use loop unrolling to avoid overhead in branching. Câu này dịch như thế nào vậy các bạn? Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    07/03/21 08:52:31 1 bình luận
    "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products Chi tiết
  • Năng Lê
    19/05/16 05:57:28 2 bình luận
    Có từ branchmen trong đoạn, "This factor may well effect the most effective deployment of vehicles Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top