Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accounting principles board apb opinions” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • quan điểm phổ biến,
  • phát biểu, trình bày ý kiến,
  • / æpt /, Tính từ: có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng, Danh từ:...
  • phần tỉ (ppb), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép trong nước, đất hay không khí.
  • Thành Ngữ:, golden opinions, sự tôn trọng
  • biên (giới) đối pha,
  • / ə'pinjən /, Danh từ: Ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá cao, Cấu trúc từ: be of the opinion that ..., have a high...
  • / æb /, Danh từ: (ngành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải), Hóa học & vật liệu: khổ vải,
  • viết tắt, (thông tục) sọt đựng giấy lộn, sọt rác ( waste-paper basket),
  • / ælb /, Danh từ: Áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh),
  • / eip /, Danh từ: khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, Ngoại động từ: bắt chước, nhại, hình thái từ:...
  • tháng tư ( april),
  • chuẩn xử lý giải tích (thường gọi là apb-1),
  • ngược vị trí tích cực,
  • quảng cáo ý kiến,
  • Danh từ: cuộc thăm dò dư luận, Kinh tế: thăm dò ý kiến, public opinion poll, cuộc thăm dò ý kiến quần chúng
  • trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
  • ý kiến phản bác, ý kiến phủ định, ý kiến trái ngược, Ý kiến bất lợi,
  • quan điểm kiểm toán viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top