Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Facility

Nghe phát âm

Mục lục

/fəˈsɪlɪti/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng
to give facilities for (of) doing something
tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì
transportation facilities
những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
Sự dễ dàng, sự trôi chảy
Sự hoạt bát
Tài khéo léo
Tính dễ dãi

Chuyên ngành

Toán & tin

chức năng

Giải thích VN: Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.

power conservation (facility)
chức năng tiết kiệm điện

Xây dựng

dễ dàng

Kỹ thuật chung

bộ phận
barring facility
bộ phận ngăn cấm
cơ cấu
công trình (mỹ)
đặc trưng

Giải thích VN: Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.

dụng cụ
test facility
dụng cụ thí nghiệm
transmission facility
dụng cụ chuyển tài liệu
transmission facility
dụng cụ chuyển tải liệu
nhà máy
máy
phương tiện
Advanced Communication Facility (ACF)
phương tiện thông tin tiên tiến
alias name translation facility
phương tiện dịch bí danh
authorized program facility
phương tiện trình được quyền
Auxiliary Facility (AF)
phương tiện phụ trợ
barring facility
phương tiện chặn
batch facility
phương tiện bó
batch facility
phương tiện lô
CAF (callattachment facility)
phương tiện gắn kèm cuộc gọi
call attachment facility
phương tiện nối gọi
call attachment facility (CAF)
phương tiện gắn kèm cuộc gọi
call queuing facility
phương tiện lập hàng cuộc gọi
Central Data Handling Facility (CDHF)
phương tiện xử lý dữ liệu trung tâm
Central Tabulating Facility (CTF)
phương tiện lập bảng biểu trung tâm
centralized multipoint facility
phương tiện đa điểm tập trung
charging facility
phương tiện nạp
command facility
phương tiện lệnh
communication facility
phương tiện thông tin
communication facility
phương tiện truyền thông
computing facility
phương tiện tính toán
configurating facility
phương tiện lập cấu hình
control program facility
phương tiện trình điều khiển
Conversion Facility (CF)
phương tiện biến đổi
Cross System Coupling Facility (XCF)
phương tiện ghép hệ thống chéo
CSCF (centralsite control facility)
phương tiện điều khiển vị trí trung tâm
Customer Premise Access Facility (CPAF)
phương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao
Data Communication Facility (DCF)
phương tiện truyền số liệu
data communication facility (DCF)
phương tiện truyền thông dữ liệu
Data Compression Facility (DCF)
phương tiện nén dữ liệu
data entry facility
phương tiện nhập dữ liệu
data transmission facility
phương tiện truyền dữ liệu
DCF (datacommunication facility)
phương tiện truyền thông dữ liệu
DCF (documentcomposition facility)
phương tiện tổng hợp dữ liệu
debug facility
phương tiện gỡ rối
debug facility
phương tiện hiệu chỉnh
debugging facility
phương tiện gỡ rối
Digital Facility Management System (DFMS)
hệ thống quản lý phương tiện số
direct call facility
phương tiện gọi trực tiếp
Display Information Facility (DIF)
phương tiện thông tin hiển thị
document composition facility (DCF)
phương tiện tổng hợp tư liệu
dynamic accounting facility
phương tiện kiểm động
Execution Diagnostic Facility (EDF)
Phương tiện (Chẩn đoán) thực hành
eXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)
Phương tiện phục hồi mở rộng (IBM)
Facility Accepted (SS7: ISUP) (FAA)
Chấp nhận phương tiện (SS7: trong ISUP)
facility assignment
sự gán phương tiện
Facility CAPacity (FCAP)
dung lượng phương tiện
facility dispersion
sự phân tán phương tiện
Facility Maintenance And Control (FMAC)
bảo dưỡng và điều khiển phương tiện
Generalized Trace Facility (GTF)
phương tiện truy tìm tổng quát
graphic service facility
phương tiện dịch vụ đồ họa
graphics service facility
phương tiện dịch vụ đồ họa
Information Presentation Facility Compiler (IBM) (IPFC)
Trình biên dịch của phương tiện trình diễn thông tin (IBM)
installation facility
phương tiện cài đặt
integrated catalog facility
phương tiện danh mục hợp nhất
Inter-System Control Facility (ISCF)
phương tiện điều khiển liên hệ thống
Interactive Computing and Control Facility (ICCF)
phương tiện điều khiển và tính toán tương tác
interactive software management facility (ISMF)
phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác
Interactive Storage Management Facility (ISMF)
phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác
interactive terminal facility
phương tiện đầu cuối trực tác
interactive terminal facility (ITF)
phương tiện đầu cuối tương tác
Interactive Test Facility (ITF)
phương tiện đo thử tương tác
Intercity Facility Relief Planning System (IFRPS)
hệ thống quy hoạch việc giảm tải các phương tiện giữa các thành phố
irrigation facility
phương tiện tưới nước
ISDN facility
phương tiện ISDN
ISMF (interactivestorage management facility)
phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác
ISPF Program Development Facility (ISPF/PDF)
Phương tiện phát triển chương trình ISPF
ITF (interactiveterminal facility)
phương tiện đầu cuối tương tác
key management facility
phương tiện quản lý phím
Launch Equipment Test Facility (LETF)
phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
License Management Facility (LMF)
phương tiện quản lý cấp phép
line facility
phương tiện đường truyền
lock/unlock facility
phương tiện khóa/ mở khóa
mail box type facility
phương tiện kiểu hộp thư
mass storage facility
phương tiện trữ khối
mass-storage facility (MSF)
phương tiện bộ nhớ khối
message processing facility (MPF)
phương tiện xử lý thông báo
MPF (messageprocessing facility)
phương tiện xử lý thông báo
MSF (massstorage facility)
phương tiện bộ nhớ khối
MSF (massstorage facility)
phương tiện lưu trữ dung lượng lớn
multi-system networking facility
phương tiện mạng đa hệ
network communication control facility
phương tiện kiểm soát truyền thông mạng
Network communication control facility (NCCF)
phương tiện điều khiển truyền thông của mạng
Network Operator Facility (NOAF)
phương tiện của nhà khai thác mạng
network routing facility
phương tiện đường tải mạng
Orbit Determination Facility (ODF)
phương tiện xác định quỹ đạo
OUTLIM (outputlimiting facility)
phương tiện giới hạn xuất
output limiting facility (OUTLIM)
phương tiện giới hạn xuất
Processing and Storage Facility (PSF)
phương tiện xử lý và lưu trữ
production facility drawing
bản vẽ phương tiện sản xuất
query facility
phương tiện yêu cầu
Query Management Facility (QMF)
phương tiện quản lý hỏi
radio facility
phương tiện vô tuyến
remote job entry facility
phương tiện nhập công việc từ xa
Remote Management Facility (RMF)
phương tiện quản lý từ xa
Remote Support Facility (RSF)
phương tiện hỗ trợ đầu xa
research facility
phương tiện nghiên cứu
Resource Access Control Facility (RACF)
phương tiện điều khiển truy nhập tài nguyên
screen definition facility
phương tiện định nghĩa màn hình
secondary system control facility
phương tiện điều khiển hệ thứ cấp
segmentation facility
phương tiện phân đoạn
service facility
phương tiện dịch vụ
shore reception facility
phương tiện tiếp nhận tại bờ
soft start facility
phương tiện khởi động mềm
software recording facility
phương tiện ghi phần mềm
SSCF (secondarysystem control facility)
phương tiện điều khiển hệ thống thứ cấp
storage facility
phương tiện chứa
storage facility
phương tiện lưu chứa
Subnetwork Access Facility (SAF)
phương tiện truy nhập mạng con
Subnetwork Independent Convergence Facility (SNICF)
phương tiện hội tụ không phụ thuộc mạng con
system control facility
phương tiện điều khiển hệ thống
System Control Facility (SCF)
phương tiện điều khiển hệ thống
telecommunication facility
phương tiện viễn thông
Telematic Interworking Facility (TIF)
phương tiện giao tác viễn tin
Terminal Access Facility (TAF)
phương tiện truy nhập đầu cuối
terminal configuration facility
phương tiện cấu hình đầu cuối
terminal transaction facility
phương tiện giao tác đầu cuối
test facility
phương tiện thử
transaction processing facility
phương tiện xử lý giao tác
Transaction Processing Facility (IBM) (TPF)
Phương tiện xử lý giao dịch (IBM)
transaction processing facility (TPF)
phương tiện xử lý giao dịch
try-out facility
phương tiện thử nghiệm
TTF (terminaltransaction facility)
phương tiện giao dịch đầu cuối
UCF (utilitycontrol facility)
phương tiện điều khiển tiện ích
user facility
phương tiện người sử dụng
utility control facility
phương tiện điều khiển tiện ích
utility control facility (UCF)
phương tiện điều khiển tiện ích
virtual call facility
phương tiện gọi ảo
work station facility
phương tiện làm việc
tiện ích
CMS batch facility
tiện ích bó CIS
command facility
tiện ích lệnh
configuring facility
tiện ích lập cấu hình
control program Facility (CPF)
tiện ích chương trình điều khiển
CPF (ControlProgram Facility)
tiện ích chương trình điều khiển
DHCF (distributedhost command facility)
tiện ích lệnh chủ phân phối
direct call facility
tiện ích gọi trực tiếp
Facility Area Network (FAN)
mạng vùng tiện ích
Facility Parameter Field (FPF)
trường tham số tiện ích
Interactive System Productivity Facility (ISPF)
tiện ích năng suất của hệ thống tương tác
lock-out facility
tiện ích khóa tài nguyên
online test facility
tiện ích kiểm thử trực tuyến
segmentation facility
tiện ích phân đoạn
System Manager Facility (SMF)
Tiện ích quản lý hệ thống [Compap]
UCF (utilitycontrol facility)
phương tiện điều khiển tiện ích
user facility
tiện ích người dùng
utility control facility
phương tiện điều khiển tiện ích
utility control facility (UCF)
phương tiện điều khiển tiện ích
virtual call facility
tiện ích gọi ảo
tính năng

Giải thích VN: Một khả năng của chương trình. Có nhiều trường hợp, chương trình có chứa cả những tính năng không có trong tài liệu. Liên quan đến vấn đề này là xu hướng bổ sung thật nhiều tính năng với ý định cạnh tranh, nên khi các nhà chế tạo nạp các chương trình có thêm tính năng này, sẽ làm chậm tốc độ hoạt động của chương trình và gây lộn xộn cho giao diện.

Address Extension Facility (AEF)
tính năng mở rộng địa chỉ
trang bị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , adroitness , aptitude , bent , child’s play , competence , dexterity , efficiency , effortlessness , expertness , fluency , knack , leaning , lightness , poise , proficiency , propensity , quickness , readiness , skill , skillfulness , smoothness , smooth sailing , spontaneity , tact , turn , wit , accommodation , advantage , aid , amenity , appliance , comfort , equipment , fitting , material , means , opportunity , resource , tool , easiness , facileness , fluidity , convenience , ability , capability , ease , east , pliability

Từ trái nghĩa

noun
difficulty , hardness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top