Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A step from” Tìm theo Từ (6.150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.150 Kết quả)

  • báo hết giấy, bộ báo dừng hết giấy, bộ cảm biến hết giấy, ngừng do hết giấy,
  • Thành Ngữ:, from a child, từ lúc còn thơ
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • Thành Ngữ:, from stem to stern, từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • Tính từ, phó từ: dần dần, từng bước một, Nghĩa chuyên ngành: có rút ra định kỳ (mũi khoan), Nghĩa...
  • bậc cầu thang,
  • Idioms: to take a step, Đi một bước
  • Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
  • bậc của bảng,
  • ký tự dừng,
  • ký tự dừng,
  • lối thoát ra khỏi tầng,
  • Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • chế độ ưu đãi phổ cập mẫu a,
  • bảng thu nhập dạng nhiều bậc thang,
  • qui trình tiến hành từng bước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top