Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alerted” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • báo động rađa,
  • báo có virus, báo virus,
  • nước ép đã bài khí,
  • đá biến chất nhiệt động,
  • giếng đứng thoát nước thông khí,
  • bánh mì nở xốp,
  • khối bêtông chưng hấp nạp khí,
  • phiên điều khiển sự cố,
  • tiêu điểm báo động, trung tâm điểm báo động,
  • áp lực quán tính, áp lực quán tính,
  • hệ thống báo bằng giọng nói,
  • khối bêtông chưng hấp nạp khí,
  • Idioms: to be alarmed at sth, sợ hãi, lo sợ chuyện gì
  • Idioms: to be on the alert, Đề cao cảnh giác
  • Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top