Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bargain for” Tìm theo Từ (4.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.553 Kết quả)

  • giá cực hạ, giá cực rẻ, giá đặc biệt, giá xôn,
  • giao kèo đánh đổi sức lao động, giao kèo nỗ lực,
  • buôn bán khắt khe, trả giá gắt gao, việc giao dịch khó khăn,
  • Danh từ: người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua, Kinh tế: người lùng giá hời, người lùng mua hàng rẻ,
  • cửa hàng giảm giá,
  • Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng hầm trong một cửa hàng,
  • thị trường giá rẻ, trung tâm giá rẻ,
  • hợp đồng mách lới (có sự lợi dụng của một bên),
  • sự mặc cả, sự trả giá,
  • bán hoá giá, bán hóa giá,
  • sổ mua bán (chứng khoán), sổ mua bán (chứng khoán) (của người môi giới),
  • /bɑ:'rein/, tên đầy đủ:vương quốc bah-ra-in, tên thường gọi:bah-ra-in, diện tích: 665 km² , dân số:688.345, gồm cả 235.108 không mang quốc tịch(2005), thủ đô:manama, là một đảo quốc không có biên giới...
  • sự chuyển cấp hàng (lên xuống tàu) bằng tàu nhỏ,
  • người mua,
  • Danh từ: người mặc cả, người mặc cả, người bán,
  • người bán,
  • / ´ba:¸meid /, Danh từ: cô gái phục vụ ở quán rượu,
  • các giao dịch được thực hiện,
  • giao dịch chân thực, giao dịch hiện vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top