Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cloud buster” Tìm theo Từ (1.948) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.948 Kết quả)

  • / ´klɔd¸breikə /, danh từ, cái vồ đập đất,
  • bàn đạp ga,
  • ' di‘r“g, như dish-cloth
  • nhũ tương của đồ uống,
  • thời tiết mây mù,
  • / ´blɔk¸bʌstə /, danh từ, (từ lóng) bom tấn,
  • như bronco-buster,
  • / ´trʌst¸bʌstə /, danh từ, viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt,
  • Danh từ: (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn,
  • khóa rãnh trượt,
  • hàng quảng cáo (bán đến từng nhà),
  • thử nghiệm tiếng nói to,
  • cái đệm để giảm xóc,
  • Tính từ: chịu tải,
  • dụng cụ thu nhiệt,
  • Danh từ: trọng lượng tàu thủy chở tối đa,
  • Thành Ngữ:, out loud, to tiếng, lớn tiếng
  • đệm chịu bằng cao su,
  • máy thăm dò điện ly bari, máy thăm dò ion bari,
  • Thành Ngữ:, cloud on one's brow, vẻ buồn hiện lên nét mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top