Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coffers” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • danh từ, cà phê nóng có pha rượu uytki và có lớp kem nổi bên trên,
  • Danh từ: cà phê nhân,
  • Danh từ: những thứ phủ tạm lên cái gì,
  • cà phê rang,
  • cà phê tan,
  • loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers),
  • cà phê vị dịu,
  • cà phê sát bóng,
  • hạt cà phê tuột vỏ,
  • Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
  • Danh từ: bã cà phê,
  • Danh từ: buổi sáng họp uống cà-phê để lo việc thiện,
  • Danh từ: bình cà phê, phin cà phê,
  • Danh từ: buồng ăn (ở khách sạn lớn),
  • Danh từ: phòng giải khát cho người kiêng rượu,
  • Danh từ: (thực vật học) cây cà phê,
  • Danh từ: giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát,
  • phần chiết cà phê tan,
  • công nghiệp cà phê,
  • cây cà phê, xưởng rang cà phê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top