Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cope with” Tìm theo Từ (4.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.106 Kết quả)

  • / kout /, Danh từ: chuồng súc vật, Toán & tin: độ cao, Kỹ thuật chung: độ cao, sheep-cote, chuồng cừu
  • / kouv /, Danh từ: (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng, (kiến trúc) vòm, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha, Xây...
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu),
  • / kouk /, Danh từ: (thông tục) thuốc phiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca-cola, than cốc, Ngoại động từ: luyện (than đá) thành than cốc,...
  • tiền tố chỉ phân,
  • / ´kɔpt /, Danh từ: thành viên trong giáo hội thiên chúa cổ a rập,
  • Danh từ: giáo hoàng; giáo trưởng, (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, người cố chấp, pope's eye, nhân mỡ béo ở...
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
  • / loup /, Danh từ: sự nhảy cẫng, Nội động từ: nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • khớp với, lắp ráp với,
  • thẳng hàng,
  • Tính từ: (nói về người) dễ chung sống,
  • cân bằng với, Xây dựng: bằng với, Kỹ thuật chung: ngang với,
  • nối liền (với),
  • hòa hợp với, điều hòa,
  • vách ngăn trong mương khói,
  • tuân theo, chiểu theo, làm theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top