Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cope with” Tìm theo Từ (4.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.106 Kết quả)

  • chiều rộng của lõi,
  • ruột dây cáp,
  • lõi dây cáp, lõi dây cáp,
  • / koup /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, Ngoại động từ:...
  • va chạm với (tàu thủy),
  • ván gỗ dán,
  • sự cố định bằng dây căng,
  • Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • khoan bằng mũi khoan kim cương,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • lõi dây cáp,
  • gàu ngoạm dây cáp,
  • Thành Ngữ:, to come clean with sth, thật tình thú nhận
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống hút canula, có đầu hình nón,
  • khoan đập bằng cáp,
  • Thành Ngữ:, come to terms with something, giải hoà với ai; chịu chấp nhận cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top