Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dressed-up” Tìm theo Từ (2.113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.113 Kết quả)

  • thịt bò ép,
  • nhiên liệu ép,
  • người bày hàng, người xắp xếp tủ bày hàng,
  • được đẽo một bên,
  • được đẽo hai bên,
  • khối xây bằng đá đẽo mặt,
  • Thành Ngữ:, to be dressed up to the nines, dress
  • mất mát dự ứng suất,
  • / ´dresi /, Tính từ: thích chưng diện, diện sang trọng (quần áo), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chic...
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • tấm gỗ được bào và đục mộng,
  • sàn lát bằng ván cừ,
  • Idioms: to be plainly dressed, Ăn mặc đơn sơ, giản dị
  • gạch ép khô,
  • sát (xây gạch, đá), khít,
  • / dres /, Danh từ: quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, Ngoại động từ: mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương,...
  • tấm ép côn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top