Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eau” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • số hiệu hàng hóa châu âu,
  • đơn vị tiền tệ châu Âu,
  • bit định địa chỉ mở rộng,
  • hệ thống thông báo mở rộng,
  • bộ ghi truy nhập bên ngoài,
  • đơn vị khả lập địa chỉ mạng,
  • liên minh thiên văn quốc tế,
  • khối truy nhập môi trường,
  • Thành Ngữ:, to meet the ear, được nghe thấy
  • Thành Ngữ:, to play by ear, dánh dàn mò (nh? l?m, không bi?t nh?c)
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ gạc tai tiley, kẹp giữ gạc tai tiley,
  • Idioms: to eat some fruit, Ăn một ít trái cây
  • Idioms: to eat the leek, chịu nhục, nuốt nhục, ngậm bồ hòn
  • Idioms: to eat with avidity, Ăn ngấu nghiến
  • thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm),
  • Idioms: to eat ( drink ) one 's fill, Ăn, uống đến no nê
  • Thành Ngữ:, to eat one's dinners ( terms ), học để làm luật sư
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • khối quản lý hành chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top