Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emerson” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • cá thể, con người bằng xương bằng thịt, nhân vật hữu hình, thể nhân, tự nhiên nhân,
  • cá nhân,
  • pháp nhân,
  • người có thẩm quyền, người được ủy nhiệm,
  • Danh từ, viết tắt là DP: người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân), Từ...
  • danh nhân,
  • người có nghề,
  • người thay thế,
  • pháp nhân,
  • pháp nhân, corporate juridical person, pháp nhân công ty
  • người bán hàng qua điện thoại, người bán hàng qua điện thoại, từ xa,
  • meson eta, mezon eta,
  • hạt xuyên, meson xuyên,
  • người bất lực,
  • người có học thức,
  • người thân thuộc,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) ngôi thứ nhất,
  • Thành Ngữ:, in person, đích thân
  • người được bảo hiểm,
  • pháp nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top