Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heft” Tìm theo Từ (1.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.548 Kết quả)

  • Danh từ: cán, chuôi (dao, rìu...), Ngoại động từ: tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...), chuôi, tay cầm
  • / reft /,
  • Toán & tin: đới đai, confidence beft, đới tin cậy
  • / hi:t /, Danh từ: hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy, vị cay (ớt...), sự nóng...
  • / ´hefti /, Tính từ: lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nặng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách, Danh từ:...
  • / weft /, Danh từ: ( theỵweft) sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên khung cửi) (như) woof, Xây dựng: vải dệt sợi ngang,...
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • / eft /, Danh từ: (động vật học) sa giông,
  • / het /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đốt nóng, được nung nóng, to get het up, (từ lóng) nổi quạu
  • bền nhiệt, chịu nhiệt,
  • nhiệt lượng hấp thụ, nhiệt hút thu, nhiệt hấp thu, nhiệt hấp thụ,
  • nhiệt môi trường (xung quanh),
  • Danh từ: thân nhiệt bình thường,
  • Danh từ: nhiệt độ sôi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, nhiệt độ sôi,
  • nhiệt kết tinh,
  • nhiệt đốt cháy, nhiệt lượng cháy, nhiệt thiêu đốt, nhiệt đốt cháy,
  • nhiệt ngưng tụ,
  • nhiệt đối lưu, sự đối lưu, convection heat transfer, sự tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, truyền nhiệt đối lưu, convection heat-transfer, sự truyền nhiệt...
  • nhiệt tạo thành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top