Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swerve” Tìm theo Từ (951) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (951 Kết quả)

  • / siv /, Danh từ: cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa; người hay hở chuyện, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, Hình...
  • / və:v /, Danh từ: sự hăng hái, nhiệt tình, sinh lực, cảm hứng (nhất là trong công việc (nghệ thuật) hay (văn học)), nghị lực, sức sống, Từ đồng nghĩa:...
  • / sə:dʒ /, Danh từ: vải xéc, hàng xéc,
  • Danh từ: mét khối, thước khối (củi, gỗ..), stere site, thước khối (củi, gỗ...)
  • từ server tới server,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • bộ dịch vụ tên từ xa,
  • máy kem tự phục vụ,
  • server nặc danh, server vô danh,
  • ống lót ổ bi, bạc lót vòng bi,
  • vỏ chai,
  • pu-li luồn cáp,
  • máy chủ chuyên dụng,
  • ống cách, ống (ngăn) cách,
  • ống lót định tâm,
  • ống tùy động, ống tự tựa,
  • bánh đà,
  • bánh đai hãm tang phanh, đĩa ma sát,
  • bộ phục vụ chính, máy chủ chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top