Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn COMSAT” Tìm theo Từ (1.348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.348 Kết quả)

  • cấu trúc chặt sít,
  • compac tuyệt đối, compact tuyệt đối,
  • song compact,
  • lớp kép,
  • compăc yếu,
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
  • Đất chặt, đất chặt,
  • khối đất đắp chặt xít, khối đất đắp chặt sít,
  • sự trình bày ngắn gọn,
  • nhóm compact, nhóm compac, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • môi trường đặc,
  • tập compact,
  • chuyến hàng gửi, hàng gửi bán, việc gửi hàng,
  • cam kết nhóm,
  • Danh từ: dấu ngoặc kép, dấu ngoặc kép,
  • xương đặc,
  • sự bố cục chặt chẽ, sự bố cục gọn,
  • bê tông chặt, bê tông đặc,
  • lớp đặc,
  • khối rắn chắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top