Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Curtain” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • / ´kə:teit /, Tính từ: ngắn; rút ngắn; bị lược bớt, Toán & tin: rút ngắn, Kỹ thuật chung: rút ngắn,
  • / kәn'tein /, Ngoại động từ: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia...
  • / kə:tl /, tính từ, ngắn; bị cắt bớt, curtal dog, chó bị cắt cụt đuôi
  • biến cố chắc chắn,
  • bậc cụt, bậc ngắn, bậc thang hẹp,
  • niên kim kỳ hạn, annuity certain policy, đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
  • Thành Ngữ: chắc chắn, for certain, chắc chắn, đích xác
  • giá cố định,
  • hàng rào cọc,
  • quầy hàng có màn gió,
  • quầy hàng có màn gió,
  • bộ cửa kính, mái kính, vách kính,
  • màn không khí nóng,
  • màn không khí ấm,
  • tỉ giá hối đoái cố định,
  • đuren,
  • làm lạnh có màn gió,
  • tổ máy tạo gió,
  • màn chống thấm dưới chân khay,
  • màn chống thấm, màn chống thấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top