Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blank” Tìm theo Từ (1.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.106 Kết quả)

  • hối phiếu để trống,
  • vành lưỡi khoan,
  • bu lông chưa gia công, phôi bu lông,
  • đạn không nạp chì,
  • cột trắng, cột trống, blank column detection, phát hiện cột trống
  • phủ kín, lớp phủ kín,
  • đĩa (mềm) trắng, đĩa (mềm) trống, đĩa mềm trắng,
  • phôi bánh răng, phôi bánh răng,
  • chèn một trường rỗng,
  • / bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, Ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ( (cũng) ice blink), (nghĩa bóng)...
  • Danh từ: (thường) viết hoa b & b một loại rượu vang trắng, làm bằng nước ép của nho trắng),
  • / læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lanky , lean , meager ,...
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • séc ngân hàng,
  • nắp (thiết bị),
  • van đóng,
  • cửa ghép mộng,
  • sự quay đổ khuôn phôi,
  • sự quay đổ khuôn phôi,
  • trang web trống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top