Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clench” Tìm theo Từ (742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (742 Kết quả)

  • sự mắc nối kiểu côn, bộ ly kết hình nón, ly hợp côn, khớp trục côn, khớp côn, khớp li hợp côn, khớp ly hợp côn, khớp nón, direct cone clutch, khớp ly hợp con thuận, reversed cone clutch, khớp ly hợp con...
  • hào nối,
  • tình trạng khó khăn về phí tổn,
  • bê tông,
  • chìa vặn kiểu ống, clê kiểu ống,
  • Tính từ: anh-pháp, (thuộc) tiếng pháp-anh (tiếng pháp dùng ở anh thời trung cổ), Danh từ: tiếng pháp-anh...
  • làm nhạt màu, làm phai màu,
  • bột (đã) tẩy trắng,
  • chìa khóa đầu có bọc, chìa vặn kiểu ống lồng, khóa vòng,
  • bộ ly hợp đĩa, bộ ly kết đĩa, khớp đĩa, khớp ly hợp đĩa,
  • hào tiêu nước, rãnh tiêu, rãnh tiêu,
  • hào tiêu nước,
  • ly hợp khô, ly hợp một đĩa,
  • hào đặt ống, hào đặt đường ống,
  • khớp ly hợp ăn dao tự động, khớp ly hợp tiếpliệu tự động,
  • bộ ly hợp bền chắc, bộ ly hợp mạnh,
  • thước cong vẽ kỹ thuật, dưỡng, thước cong,
  • cửa kiểu pháp, là cửa mà cánh của nó được chia thành các ô vuông hay chữ nhật, đều từ trên xuống dưới không có đố ngang. thông thường là cửa hai cánh., cửa kiểu pháp',
  • đường ống thoát nước kiểu pháp,
  • Danh từ: (thực vật) cây đậu hoa đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top