Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn connection” Tìm theo Từ (1.311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.311 Kết quả)

  • / kən´dʒestʃən /, Danh từ: sự đông nghịt, sự tắc nghẽn (đường sá...), (y học) sự sung huyết, Toán & tin: sự quá tải, Hóa...
  • nối song song,
  • nối bắc cầu, mạch cầu, sự nối mạch kiểu cầu, sơ đồ cầu,
  • sự nối dây cáp, sự nối bằng cáp, sự nối cáp,
  • nối điện, mối,
  • ống nối đường đẩy, ống nối đường xả, ống xả, ống tháo,
  • mạch nối cực máng, ống thoát nước, thoát nước [ống thoát nước],
  • sự kết nối động, kết nối động,
  • sự nối đàn hồi, sự nối mềm, liên kết mềm, mối nối đàn hồi, mối nối mềm,
  • sự ghép dãy phòng tiền,
  • nối dây đẳng thế,
  • sự kết nối ngẫu nhiên, kết nối ngẫu nhiên,
  • nối, mắc,
  • lò nối,
  • mạng kết nối,
  • định hướng kết nối, hướng kết nối, cons (connection-oriented network service ), dịch vụ mạng định hướng kết nối, broadband connection oriented bearer (bcob), phần tử mang định hướng kết nối băng rộng,...
  • bản má, bản nối ốp, tôn nối, tấn nối,
  • tình trạng kết nối,
  • cáp sợi quang, mối nối sợi quang,
  • nối khung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top