Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cynical” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • / 'sinikǝli /, Phó từ: bất cần đạo lý, bất nhẫn,
  • / ´lirikəl /, như lyric, thích, mê, Từ đồng nghĩa: adjective, everyone in this family is lyrical about dollars, ai trong gia đình này cũng mê đô la, agreeable , blending , chiming , choral , dulcet...
  • / 'si:nikəl /, như scenic,
  • bre & name / 'tɪpɪkl /, Tính từ: tiêu biểu, điển hình (như) typic, Đặc thù, đặc trưng, Kỹ thuật chung: đặc thù, đặc trưng, điển hình, qui chuẩn,...
  • / ´kju:bikl /, Toán & tin: cubic, Điện lạnh: dạng lập phương, Kỹ thuật chung: lập phương, cubical ellipse, elip cubic, cubical...
  • / ´finikl /, Tính từ: khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, ' finiki finikin, finikin, choosy , dainty , exacting , fastidious ,...
  • ăng ten hình nón,
  • sự doa côn,
  • cam hình côn,
  • máng hình nón,
  • mặt gãy hình nón,
  • mũ hình côn (đinh),
  • lỗ sáng hình nón (trên mái),
  • sự khúc xạ hình nón,
  • sàng quay hình nón, sàng quay hình nón,
  • ống nón,
  • van hình nón, van côn, van côn, van hình nón, van côn,
  • đáy hình nón, đáy hình phễu, sloping conical bottom, đáy hình nón thoải
  • phao côn, phao nón (mốc hàng hải), phao nón,
  • máy nghiền hình côn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top