Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demolition” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • thiết bị hàn đắp,
  • kết tủa điện phân, kỹ thuật mạ điện,
  • sự kết tủa thành lớp,
  • sự giải điều tín hiệu, sự tách sóng tín hiệu,
  • trầm tích phân tầng,
  • phù sa bồi lắng, phù sa bồi lắng,
  • kết tủa ướt, trầm tích ướt,
  • sự lắng tụ axít, một hiện tượng khí-hoá phức tạp xảy ra khi các hợp chất lưu huỳnh, nitơ và các chất khác bị biến đổi bởi các quá trình hóa học trong khí quyển, thường cách xa nguồn thải, rồi...
  • sự lắng đọng không chặt, trầm tích rời,
  • mặt lắng đọng,
  • bẫy trầm tích,
  • chỉ số lắng đọng,
  • sự kết tủa khô, sự lắng đọng khô,
  • kết tủa gây ô nhiễm,
  • sự tái trầm tích,
  • chất thải xây dựng, các phế liệu xây dựng, vật liệu nạo vét, gốc cây, xà bần thải ra trong quá trình xây dựng, tu sửa hay phá hủy nhà cửa, cao ốc thương mại, các công trình kiến trúc và vỉa hè....
  • tốc độ kết tủa, tốc độ lắng, Địa chất: tốc độ lắng,
  • sự kết tủa dọc trục,
  • lắng đọng thành lớp, trầm tích thành lớp,
  • đóng băng trên bề mặt, bám tuyết, tích tụ băng tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top