Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn devise” Tìm theo Từ (1.184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.184 Kết quả)

  • / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương, gạt sương, to demist the windscreen of an automobile, gạt bỏ sương mù ra khỏi kính...
  • Danh từ: thầy tu đạo hồi,
  • / di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / di'zaiə /, Động từ: mong ước cháy bỏng, khao khát (ai đó), Danh từ: niềm mong muốn mãnh liệt, niềm khao khát (dục vọng), Kỹ...
  • / di´zist /, Nội động từ ( + .from): ngừng, thôi, nghỉ, bỏ, chừa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / di'vain /, Tính từ: thần thánh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, Danh từ: thần thánh, liên quan đến thần thánh, nhà thần học,
  • / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize ,...
  • thiết bị neo, thiết bị neo, eccentric anchorage device, thiết bị neo lệch tâm
  • thiết bị để neo giữ,
  • thiết bị neo,
  • thiết bị bất đối xứng,
  • thiết bị báo hiệu, thiết bị cảnh báo,
  • dụng cụ hỗ trợ, thiết bị phụ (trợ), thiết bị hỗ trợ,
  • dụng cụ điện tử cryo, thiết bị điện tử cryo,
  • thiết bị hiện hành, thiết bị hiện thời,
  • nhóm thiết bị,
  • cờ thiết bị, mã thiết bị,
  • thiết bị dò (khuyết tật),
  • ưu tiên thiết bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top