Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emprise” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • kiểu đế chính, thức đế chính,
  • Thành Ngữ:, empire-building, sự mưu đồ quyền lực
  • vải cách điện,
  • Danh từ: Đế chế trung hoa,
  • Thành Ngữ: chào giá chặn trước, pre-emptive bid, sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
  • bẩy ra, cạy ra,
  • lấy khớp cắn,
  • quyền mua trước,
  • Danh từ: (lịch sử) Đế quốc áo-hung,
  • Danh từ: Đế chế la mã thần thánh (từ (thế kỷ) 10 tới 1806),
  • Thành Ngữ:, prise something out of somebody, cậy răng ai; moi
  • giá gói thầu, giá gói thầu là giá được xác định cho từng gói thầu trong kế hoạch đấu thầu của dự án trên cơ sở trên tổng mức đầu tư hoặc tổng dự toán, dự toán được duyệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top