Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gamely” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, county family, gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
  • hệ số an toàn, hệ số bảo hiểm,
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • thống kê họ,
  • công ty gia tộc,
  • Danh từ: thầy thuốc gia đình, Y học: bác sĩ giađình, Từ đồng nghĩa: noun, family physician , family practitioner , gp , g .p.,...
  • khuôn bộ,
  • Danh từ: (ngành in) bản in thử, bản rập thử,
  • Danh từ: người nô lệ chèo thuyền, người phải làm việc cực nhọc,
  • dãy phóng xạ,
  • hệ số an toàn,
  • Danh từ: (ngành in) khay xếp chữ,
  • sự an toàn điện, tính an toàn điện,
  • cỡ dùng cho gia đình,
  • Danh từ: nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình,
  • Thành Ngữ:, family crest, hình dấu riêng của gia đình
  • thu nhập gia đình, family income policy, đơn bảo hiểm thu nhập gia đình, family income supplement, phụ cấp cho thu nhập gia đình
  • Danh từ: sự hao hao giống,
  • họ sản phẩm, dòng sản phẩm, gia đình sản phẩm, họ sản phẩm,
  • Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top