Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gut” Tìm theo Từ (3.267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.267 Kết quả)

  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • vạch một kế hoạch, lập một kế hoạch,
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • lá chì cắt mạch điện, cầu chì,
  • chuẩn bị phương án, lập bảng khai giá,
  • rơle cắt dòng ngược,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • cầu chì nhiệt,
  • như tut,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • Thành Ngữ:, get/put one's skates in, (thông tục) nhanh lên
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to sweat one's guts out, kiệt sức vì làm việc quá nặng nhọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top