Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heated” Tìm theo Từ (1.073) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.073 Kết quả)

  • lõi giàn sưởi,
  • dòng sợi nung,
  • tấm đệm sưởi,
  • máy trộn tăng nhiệt,
  • ống xông nóng,
  • thí nghiệm bằng lò nung,
  • máy gia công nhiệt, máy xử lý nhiệt,
  • / ¸hai´ha:tid /, tính từ, can đảm, dũng cảm, gan lì,
  • / ´hɔlou¸ha:tid /, tính từ, giả dối, không thành thật,
  • / ¸hɔt´hedid /, tính từ, nóng nảy, nóng vội; bộp chộp,
  • / ´la:dʒ¸ha:tid /, tính từ, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, nhân từ, nhân hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, big , big-hearted , great-hearted , magnanimous , unselfish
  • / ´lait¸ha:tid /, Tính từ: vui vẻ; vô tư lự, thư thái, hờ hững,
  • / ´oupn¸ha:tid /, tính từ, cởi mở, thành thật, tốt bụng, an open-hearted face, một gương mặt thành thật
  • lò hở, thiết bị đốt nóng kiểu hở,
  • Danh từ: có con tim sắt đá,
  • / ´ʃɔk¸hedid /, tính từ, có mớ tóc bù bù xù,
  • / ¸siηgəl´ha:tid /, tính từ, chân thật, ngay thẳng (như) single-minded,
  • thiết bị đun nóng kiểu tấm,
  • / peil'hɑ:tid /, Tínht ừ: nhát gan,
  • thiết bị làm nóng chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top