Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ironist” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´kə:liη¸aiənz /, danh từ số nhiều, kẹp uốn tóc,
  • gá [đồ gá],
  • nhiệt độ là an toàn,
  • Idioms: to be in irons, (hải)bị tung buồm
  • Idioms: to be a man in irons, con người tù tội(bị khóa tay, bị xiềng xích)
  • Thành Ngữ:, to have many irons in the fire, khéo xoay sở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top