Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lass” Tìm theo Từ (2.547) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.547 Kết quả)

  • / mæs /, Danh từ: khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, ( the masses) quần chúng nhân dân, Tính từ: quần chúng; đại chúng,...
  • Thành Ngữ:, less and less, lại ít đi, càng ít đi
  • du tiêu ly giờ,
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • phương tiện truyền thông đại chúng,
  • nhập trước xuất sau, phương pháp fifo, phương thức vào sau, ra sau,
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • lớp trừu tượng,
  • cấp chính xác,
  • lớp cộng tính,
  • kính mã não, thủy tinh nhiều màu sắc,
  • khối khí, một lượng không khí lớn với những đặc tính khí tượng hay ô nhiễm; ví dụ, sự nghịch chuyển nhiệt hay sương mù ở một địa điểm. những đặc tính này có thể thay đổi khi khối khí di...
  • lớp luân phiên,
  • thủy tinh nhôm-bo-silicat,
  • cuối cùng,
  • khối lượng nguyên tử,
  • dải thông qua, giải thông qua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top