Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nearby” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • xi-măng kết cứng chem.,
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
  • Idioms: to be hale and hearty, còn tráng kiện
  • Thành Ngữ:, near the knuckle, (thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
  • tia hồng ngoại gần (phổ),
  • sự xuyên âm đầu gần,
  • vật liệu gần lọt,
  • lớp sát mặt,
  • Thành Ngữ:, a near go, s? suýt ch?t
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • một khoảng cách bằng a bình phương/lamda từ một đầu dò không hội tụ, trong đó a là bán kính và lamda là bước sóng.,
  • Thành Ngữ:, near her time, s?p d? (v? ph? n? có mang)
  • trầm tích cận bờ,
  • Thành Ngữ:, to come near, d?n g?n, suýt n?a
  • Thành Ngữ:, to sell one's life dearly, đổi mạng mình để giết nhiều quân địch, rồi mới chết
  • Thành Ngữ:, far and near, near
  • bức xạ hồng ngoại gần,
  • quỹ đạo chuẩn (gần) cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top