Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn preface” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • Ngoại động từ: lại đi bách bộ, chạy ngược chiều,
  • / pi:s /, Danh từ: hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, luật dân sự, ( (thường) peace) hoà ước, sự hoàn hảo, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự...
  • côp-pha chế tạo sẵn, cốp-pha chế tạo sẵn,
  • tấm đúc sẵn,
  • giàn lắp,
  • bao âm vật,
  • / ´pi:s¸lʌvə /, danh từ, người yêu chuộng hoà bình,
  • từ chối trình diễn,
  • / ´pi:s¸ɔfəriη /, danh từ, lễ vật cầu hoà, (tôn giáo) lễ vật tạ ơn chúa,
  • / 'pi:spaip /, danh từ, Ống điếu hoà bình (của người da đỏ mỹ) (như) pipe of peace,
  • Danh từ: dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ v),
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • / ´pi:s¸ɔfisə /, danh từ, nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát,
  • Danh từ ( PeaceỵCorps): tổ chức hoà bình mỹ,
  • xem law enforcement officer,
  • quan hệ lao động hòa bình,
  • bao quy đầu,
  • Thành Ngữ:, to preach up, ca tụng (tán tụng, tân bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • Danh từ: kẻ phá hoại sự yên ổn,
  • / ´pi:s¸lʌviη /, tính từ, yêu chuộng hoà bình, a peace-loving nation, một quốc gia yêu chuộng hoà bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top