Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relay” Tìm theo Từ (778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (778 Kết quả)

  • rơle chỉ báo,
  • rơle hai trạng thái, rơle hai vị trí, rơle lưỡng ổn, rơle trạng thái ổn định,
  • rơle so lệch, rơle vi sai, high impedance differential relay, rơle so lệch trở kháng cao, percentage differential relay, rơle vi sai phần trăm
  • rơle (hiện) số,
  • công-tắc-tơ, rơle điện, rơle dòng điện,
  • rơle điện cơ,
  • rơle dạng tấm,
  • rơ le phao chỉ đường,
  • rơle tần số, under-frequency relay, rơle tần số thấp
  • rơ le bảo vệ, rơle bảo vệ,
  • rơle chỉ thị, rơle tín hiệu,
  • rơle quang điện,
  • rơle công suất, rơ le công suất, active power relay, rơle công suất hữu công, active power relay, rơle công suất tác dụng, directional power relay, rơle công suất có hướng, minimum power relay, rơle công suất nhỏ nhất,...
  • rơle quá dòng diện,
  • rơle kiểm tra,
  • rơle bảo vệ, out-of-step protective relay, rơle bảo vệ lệch đồng bộ, symmetrical protective relay, rơle bảo vệ đối xứng
  • rơle điện kháng,
  • rơle đóng lại, rơle tự đóng,
  • rơre xung,
  • rơle đồng bộ hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top