Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remainder” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • chốt giữ, chốt giữ, pad retainer (pin), chốt giữ má phanh
  • vít chặn, vít cố định, vít kẹp chặt, vít cố định, kẹp chặt,
  • đĩa chắn van, đĩa lò xo,
  • giá trị còn lại tài sản cố định,
  • sự nhắc lại ngày đáo hạn,
  • cữ chặn (giới hạn độ nâng) tấm (lá) van, cữ chặn lá van, cữ chặn tấm van, cữ lá van,
  • see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
  • chén chận giữ lò xo (ở vị trí đúng), miếng giữ lò xo xú páp, chén chặn lò xo xú bắp, chén chận lò lo xú bắp,
  • chốt giữ má phanh,
  • nhắc khoản nợ chưa thanh toán, sự nhắc khoản nợ chưa thanh toán,
  • devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding out., vòng/bộ phận hãm bán trục (không cho di chuyển theo chiều trục).,
  • chén giữ dầu, chén không thấm,
  • vòng ngăn chốt pít tông, vòng thép khóa,
  • vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay,
  • chốt khóa chén chận lò xo,
  • vòng hãm cốp càng máy bay, vòng hãm thân càng máy bay,
  • móng giữ xu páp,
  • Idioms: to be remanded for a week, Đình lại một tuần lễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top