Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn step” Tìm theo Từ (879) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (879 Kết quả)

  • bậc thấp,
  • bậc xe (ở bên hông xe), Danh từ: sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc xe (ở bên hông xe), Ngoại...
  • / 'steə,step /, Danh từ: bậc cầu thang,
  • thanh bậc bằng thép,
  • Danh từ: tên lửa nhiều tầng,
  • nền bậc,
  • mạch bước, mạch bậc thang,
  • phí tổn bậc thang,
  • Nghĩa chuyên ngành: giảm áp, Từ đồng nghĩa: verb, step-down (power) transformer, biến áp (điện lực) giảm áp, step-down machine, máy giảm áp, step-down substation,...
  • khóa có nấc,
  • Danh từ: thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được..) (như) step, thang đứng, thang gấp có bậc,
  • tải trọng kiểu bậc thang,
  • bậc lên xe,
  • thang đo nhiều nấc,
  • tín hiệu bậc, tín hiệu nấc,
  • sàng liên tục,
  • bộ chuyển mạch từng nấc,
  • bề dày thang,
  • phép biến đổi bậc thang,
  • đập tràn kiểu bậc thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top