Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strange” Tìm theo Từ (2.566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.566 Kết quả)

  • / ¸aut´reindʒ /, Ngoại động từ: có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai), Đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè), Hình thái từ:,
  • / ´strændid /, Tính từ: bị mắc cạn (tàu), bị kẹt, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao, bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau, Giao...
  • Phó từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, the house was strangely quite, ngôi nhà...
  • / ´striηə /, Danh từ: phóng viên nghiệp dư; cộng tác viên của báo, người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), ván cạnh (hai bên cầu thang) (như)...
  • điều kiện ràng buộc,
  • / ´striηi /, Tính từ: giống như dây, như sợi dây, có xơ (quả đậu..), dai; có thớ, có sợi (thịt), quánh; chảy thành dây (hồ, keo...), Từ đồng nghĩa:...
  • / ə'reinʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ...
  • / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm, rải rác, lạc đàn, tan tác, lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây),...
  • / 'stɔ:ridʤ /, Danh từ: sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ (hàng hoá, dữ liệu..), sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, chi phí cho việc cất giữ; tiền lưu kho, Cơ...
  • / ´stringd /, Tính từ: có dây (nhạc cụ), buộc bằng dây, the stringed instruments, đàn dây
  • / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc cạn, Nội động từ: mắc cạn (tàu), Danh...
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
  • / greindʒ /, Danh từ: Ấp, trại; trang trại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn nông dân, Kỹ thuật chung: nhà kho, trang trại, Kinh...
  • Danh từ: Đội trưởng (thuỷ thủ ấn-độ),
  • / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ khí & công trình: vỏ bọc thùng chứa, Giao thông &...
  • / stra:f /, Danh từ: (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc, sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi, Ngoại động...
  • / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, Đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng...
  • / tra:ns /, Danh từ: sự hôn mê, sự bị thôi miên; trạng thái hôn mê, trạng thái bị thôi miên, sự nhập định, sự xuất thần; trạng thái nhập định, trạng thái xuất thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top