Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turning” Tìm theo Từ (1.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.342 Kết quả)

  • sự tiện trong,
  • sự tiện dọc (mặt trụ),
  • sự tiện mặt cầu,
  • vòng hồi chuyển (tàu thủy), bán kính quẹo xe,
  • làn xe rẽ, làn quay đầu xe,
  • dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện tròn, tangential turning tool, dao tiện tiếp tuyến, turning tool with carbide tip, dao tiện...
  • chốt quay,
  • sự tiện thỏi,
  • / 'dɑ:niɳ /, Danh từ: sự mạng, Kỹ thuật chung: sự mạng, sự vá,
  • / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang, Tính từ: Đau buồn, buồn rầu, (thuộc) tang, tang tóc, Từ đồng...
  • / ´ta:riη /, Danh từ: sự tẩm quét nhựa, sự rải nhựa; hắc ín (đường sá), Hóa học & vật liệu: sự tẩm hắc ín, Xây...
  • sự mất ổn định (dòng không khí), sự dao động, sự rung động, sự xung động, rung động [sự rung động],
  • kiểm tra [sự kiểm tra],
  • sự dắt, sự kéo, (sự) kéo mạnh, cảm giác kéo,
  • hình lá dương xỉ,
  • Tính từ: bị che dấu, a lurking danger, một nguy hiểm ẩn nấp, a lurking sympathy, một thiện cảm bị che dấu
  • Danh từ: sự đi săn, sự săn bắn vịt và ngỗng trời bằng thuyền, sự phun sợi,
  • co kéo,
  • / 'nə:sɪŋ /, Danh từ: sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, chăm sóc, săn sóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top