Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upkeep” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • Thành Ngữ:, to keep something under one's hat, giữ bí mật điều gì
  • Thành Ngữ:, to keep the run of something, (t? m?,nghia m?) n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, n?m du?c vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to keep ( take to ) one's bed, bị ốm nằm liệt giường
  • Thành Ngữ:, to keep body and soul together, sống sót, sống cầm chừng
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) somebody at bay, giữ không cho ai lại gần
  • Thành Ngữ:, to keep somebody in the air, để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì
  • Thành Ngữ:, to keep someone at arm's length, length
  • Thành Ngữ:, to get ( have , keep ) under control, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
  • phải tập trung vào cái đang làm bất cứ lúc nào,
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • Thành Ngữ:, to keep a stiff upper lip, lip
  • Thành Ngữ:, to keep a close eye to sth, theo dõi một cách nghiêm ngặt
  • tuân thủ điều khoản hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top