Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Everything considered” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / kən´sidəd /, tính từ, Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a considered opinion, một ý kiến...
  • / 'evriθiɳ /, Đại từ: mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất, là tất cả, Xây dựng:...
  • / ´ilkən¸sidəd /, tính từ, thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc (hành động...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • mặt cắt được xét,
  • Tính từ: không cân nhắc, thiếu suy nghĩ, bị coi khinh, bị coi thường, bị xem rẻ, không được xem xét, không được xét đến, không...
"
  • / kən´sidə /, Động từ: cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, như, coi như, có ý kiến là, Hình thái từ:
  • mặt cắt nghiêng được xét,
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công
  • Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • tập đoàn mỹ sản xuất đủ các thứ,
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • Idioms: to see everything in rose -colour, lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng
  • Thành Ngữ:, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top