Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Face-lift ” Tìm theo Từ (1.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.055 Kết quả)

  • dao phay mặt đầu, dao phay mặt mút,
  • độ sâu,
  • phía chính diện, mặt chính, mặt đầu, mặt trên, mặt trước, mặt phải, mặt ngoài,
  • gạch ốp mặt (trang trí),
  • sự gia công mặt đầu, sự tiện mặt đầu, sự tiện mặt đầu,
  • Danh từ: giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), mệnh giá, (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài, Toán & tin: giá trị bề mặt, giá trị mặt, Điện...
  • chìa vặn hình dĩa, chìa vặn thường,
  • khe mặt,
  • dưỡng tạo mặt, xoa láng mặt,
  • sự tôi mặt ngoài, sự tăng độ cứng bề mặt,
  • sự phay đầu mút, sự phay mặt đầu, sự phay mặt đầu,
  • mặt bàn tiện,
  • ngôi mặt,
  • trụ chống gương lò,
  • lô cán mặt, lô ép mặt,
  • mặt tự do,
  • mặt mày tươi tỉnh, he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth, anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh trông có vẻ như thể còn ngây thơ.
  • mặt ếch,
  • mặt ép, mặt chịu áp lực, mặt trước (cánh quạt),
  • măt trước lỗ tháo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top