Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel in bones” Tìm theo Từ (5.919) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.919 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to feel ( it ) in one's bones, linh cảm, linh tính
  • cuộn cung cấp,
  • sự cấp nhiên liệu, nạp nhiên liệu,
  • xương gót,
  • Ngoại động từ: trồng tạm thời trước khi trồng chính thức để cho mọc,
  • bước tiến ngang, sự tiếp liệu,
  • cuộn lại (thiết bị chắn),
  • đo cao,
  • ống dẫn dầu,
  • máy bơm tiếp nhiên liệu, máy bơm cung cấp nhiên liệu,
  • bơm (cấp) nhiên liệu,
  • sự tiếp xăng nhờ trọng lực,
  • bre & name / fi:l /, Hình thái từ: Danh từ: sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt (của cái gì), năng khiếu, Ngoại...
  • hệ (thống) cấp nhiên liệu, bộ tiếp xăng, hệ thống cung cấp nhiên liệu,
  • nạp nhiên liệu chân không,
  • giăm bông cả xương,
  • thịt bám xương,
  • nước tiếp liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top