Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel in bones” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to feel ( it ) in one's bones, linh cảm, linh tính
  • / ´mærou¸boun /, Danh từ: xương ống (có tuỷ ăn được), ( số nhiều) đầu gối, Kinh tế: xương sọ, to get ( go ) down on one's marrowbones, quỳ xuống,...
  • / ´ʌmbou /, Danh từ, số nhiều umbos, .umbones: núm khiên, (sinh vật học) u, bướu, mấu lồi; mấu (vỏ trai); trôn (vỏ óc), ' —mbouni:z, —mbouz
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous...
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Thành Ngữ:, a bag of bones, o be nothing but skin and bone
  • / tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tangibleness , touchableness , feel , feeling
  • Thành Ngữ:, my old bones, bone
  • Thành Ngữ:, bag of bones, người gầy giơ xương, người toàn xương
  • bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • / pə´raiətl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đỉnh, (thực vật học) (thuộc) thành, vách (của hốc trong cơ thể), parietal bones, xương đỉnh
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • thấu cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathetic , feeling , sympathetic
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • Thành Ngữ:, the bare bones, cốt lõi của vấn đề
  • Idioms: to have a feeling for music, có khiếu về âm nhạc
  • Thành Ngữ:, to make old bones, sống dai, sống lâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top