Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Galloon swaddling” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • sự rèn đại đỡ, sự rèn vòng kẹp,
  • / gə´lu:n /, Danh từ: dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa),
  • / 'wɔdliɳ /, Tính từ: Đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch, a waddling gait, dáng đi núng nính
  • Danh từ số nhiều: tã (để quấn em bé), thời kỳ còn bế ẵm, những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động),
  • Danh từ: sự (mánh khoé) lừa bịp,
  • như swaddling-clothes,
  • / bə'lu:n /, Danh từ: khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài), Nội động từ:...
  • cắt rãnh ở giữa, phân hai, ôm từ hai phía,
  • / ´gæliən /, Danh từ (sử học): thuyền buồm lớn, thuyền chiến ( tây-ban-nha),
  • / 'wɔdiη /, Danh từ: sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..), sự lót: đồ lót (bông, len..), Dệt may: sự nhồi bông, Xây...
  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ), Đo lường & điều khiển: galông,
  • / ʃə´lu:n /, danh từ, vải salun, vải chéo len,
  • danh từ, bể nước nông để trẻ con có thể lội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như wading pool,
  • bong bay,
  • / ´gæliət /, Danh từ: thuyền buồm, thuyền đánh cá ( hà-lan),
  • / 'gælouz /, Danh từ: giá treo cổ, to wear a gallows look; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác, Xây dựng: khung chữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top