Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Galloon swaddling” Tìm theo Từ | Cụm từ (165) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như swaddling-clothes,
  • / bə´lu:nist /, như ballooner,
  • dặm/galông ( mile per gallon),
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • triệu gallon/ngày (mgd), thước đo dòng chảy của nước.
  • triệu gallon/ngày (mgd), thước đo dòng chảy của nước.
  • bre & name / 'gæləpiɳ /, Tính từ: tiến triển nhanh, Điện: phi ngựa, galloping inflation, lạm phát phi mã, galloping consumption, bệnh lao tiến triển cấp...
  • mức độ rò rỉ có thể phát hiện, lỗ thủng nhỏ nhất (từ một bể chứa), tính theo gallon/giờ hay lít/giờ. một cuộc kiểm tra có thể phân biệt rõ mức độ này với xác suất rò rỉ nhất định hay...
  • / 'wɔdliɳ /, Tính từ: Đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch, a waddling gait, dáng đi núng nính
  • Thành Ngữ:, to wear a gallows look ; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác
  • / 'gælouz /, Danh từ: giá treo cổ, to wear a gallows look; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác, Xây dựng: khung chữ...
  • Thành Ngữ:, at full gallop, phi nước đại
  • bộ phận tách bentley-galloway, bộ tách phụ tải bentley-gallway,
  • lưu tốc, tốc độ chất lỏng (dưới dạng gallon hoặc lít mỗi giờ) chảy ra từ lỗ hoặc vết nứt của bể chứa. những phép đo như thế cũng được dùng cho chuyển động của chất thải lỏng, dòng thải...
  • Thành Ngữ:, at the snail's gallop, đi chậm như sên
  • Thành Ngữ:, to come to the gallows, bị treo cổ
  • nhà máy đô thị chính, những nhà máy xử lý nước thải thuộc sở hữu toàn dân cho ra hàng triệu gallon nước hoặc nhiều hơn mỗi ngày, nên được chính quyền đánh giá là có tiềm năng tác động đáng...
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling , rowing , sailing ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top