Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get a charge out of” Tìm theo Từ (30.210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30.210 Kết quả)

  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • vạch một kế hoạch, lập một kế hoạch,
  • chuẩn bị phương án, lập bảng khai giá,
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • sự thay thế, Địa chất: sự thay thế,
  • giấy hoàn thành thủ tục hải quan,
  • điện tích toàn phần, điện tích tổng,
"
  • năng lượng của điện tích,
  • Thành Ngữ:, to get no change out of somebody, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)
  • chia đều, phân phối đều,
  • Thành Ngữ:, to get out, b?t ra, t?ng ra, du?i ra; nh? ra, kéo ra, l?y ra
  • / gΛt /, Danh từ: ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng,...
  • chênh lệnh giá tịnh,
  • Thành Ngữ:, out of a job, không có việc làm, thất nghiệp
  • bắt đầu lên đường (tàu), Xây dựng: dựng cọc, dựng moóc (trác địa), Kinh tế: bày (hàng), Từ đồng nghĩa: verb, set,...
  • Danh từ: (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình,
  • / ´ʃɛə¸aut /, Danh từ: sự phân chia, sự phân phối, sự chia lãi (tính theo cổ phần), tiền chơi họ được chia, Kinh tế: sự chia, sự phân phối,...
  • Thành Ngữ:, a wind of change, chiều hướng thay đổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top