Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the cold shoulder to” Tìm theo Từ (17.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.870 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • / ´kould¸ʃouldə /, ngoại động từ, lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, ignore , refuse , scorn , snub
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • Thành Ngữ:, to give somebody the bag to hold, chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
  • khuôn dập nguội,
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • báo động, báo nguy,
  • Thành Ngữ:, to give somebody the gate, đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • Thành Ngữ:, to give someone the works, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh dòn ai
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to give the law to somebody, bắt ai phải làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • Thành Ngữ:, to give somebody the air, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra
  • Thành Ngữ:, to give somebody the gaff, đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
  • Thành Ngữ:, to give somebody the sack, đuổi, (thải, cách chức) người nào
  • Thành Ngữ:, to give the dust to somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
  • giá (đỡ) khuôn, giá khuôn,
  • Thành Ngữ:, to give it the gun, (từ lóng) làm cho khởi động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top