Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the cold shoulder to” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • Thành Ngữ:, have an old head on young shoulders, già giặn trước tuổi
  • Thành Ngữ:, old head on young shoulders, khôn ngoan tru?c tu?i
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • Thành Ngữ:, to tell straight from the shoulder, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
  • Idioms: to have round shoulders, lưng khòm, lưng tôm
  • Thành Ngữ:, to open one's shoulders, d?ng ? tu th? s?p dánh m?t cú bên ph?i ( crickê)
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • / ´ʃouldə¸stræp /, danh từ, (quân sự) cầu vai (như) shoulder-loop, dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..),
  • Danh từ: (quân sự) cầu vai (như) shoulder-strap,
  • Thành Ngữ:, to cry on someone's shoulders, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động vật), ( số nhiều) phần sau giữa hai vai, ( số nhiều) người được coi là phải...
  • Thành Ngữ:, by head and shoulders above somebody, kho? hon ai nhi?u
  • Phó từ: tới một mức lớn; nổi bậc; lớn lao; đáng kể, hợp đồng chính phủ cho thuê, stood head and shoulders above the rest in character and ability, cao hơn hẳn những người còn lại...
  • Idioms: to have a chip on one 's shoulder, (mỹ)sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
  • / və:dʒ /, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) soft shoulder, bờ, ven, bờ cỏ (của luống hoa...), (kỹ thuật) thanh, cần, (kiến trúc)...
  • bể chứa khí, tháp chứa khí, bình ga, gasholder bell, chuông bể chứa khí, gasholder-typed storage, kho kiểu bể chứa khí, gasholder ballasting, sự nạp tháp chứa khí, cylindrical...
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top