Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gray market” Tìm theo Từ (3.374) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.374 Kết quả)

  • buôn bán những loại hàng hóa khan hiếm, chợ xám, thị trường xám, thị trương hàng hóa, thị trường nửa đen (chứng khoán),
"
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • rổ thị trường,
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • / grei /, như grey, Xây dựng: xám, Y học: đơn vị si về liều hấp thụ bức xạ iôn hóa, Điện lạnh: màu xám, Từ...
  • sự chọn lựa mục tiêu thị trường,
  • Thành Ngữ:, grey mare, người vợ bắt nạt chồng
  • nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn,
  • Danh từ: người đan rổ rá,
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đánh giá theo giá thị trường,
  • bán hàng tồn trữ,
  • bia tia x,
  • máy sản xuất (nước) đá dạng khay,
  • / 'mɑ:kit /, Danh từ: chợ, Đi chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, Ngoại động từ: bán ở chợ,...
  • nước xám, nước thải trong nhà bao gồm nước từ nhà bếp, nhà tắm, bồn, chậu giặt quần áo hoặc máy giặt.
  • thanh độ xám, thanh màu xám,
  • hình ảnh xám, ảnh xám,
  • gang xám, gang xám, gray iron pipe, ống đúc bằng gang xám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top