Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grilling” Tìm theo Từ (1.471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.471 Kết quả)

  • / ´kwiliη /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong, tranh xếp giấy cuộn, xoắn, chạm nổi; nghệ thuật làm tranh ghép giấy cuộn, giấy xoắn,...
  • / ´θriliη /, Tính từ: làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • mùn khoan, Địa chất: mùn khoan,
  • Danh từ: giá kê thùng rượu, sự cất,
  • Danh từ: sự nhân ba,
  • / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, trifling mistake,...
  • / ´miliη /, Danh từ: sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía rãnh; sự làm gờ (đồng tiền), Cơ - Điện tử: sự phay, sự nghiền nhỏ, sựxay nhỏ,
  • Danh từ: sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng, sự đào ngang,
  • / ´wiliη /, Tính từ: bằng lòng, vui lòng; muốn, sẵn sàng, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´filiη /, Danh từ: sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết (chỗ), (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´gildiη /, Danh từ: vàng mạ, sự mạ vàng, Điện: việc mạ vàng, Kỹ thuật chung: mạ vàng, sự dát vàng, sự mạ vàng,...
  • Danh từ: sự đóng đông; sự keo hoá, sự đóng đông, sự keo hóa,
  • Danh từ: (nông nghiệp) sự vun gốc,
  • / ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), Tính...
  • / pi:liη /, sự vón hạt, sự nổi hạt xoắn,
  • khoan giảm áp lực thấm trong nền,
  • sự khoan bằng khí nén, phương pháp khoan khí nén, khoan bằng khí nén, Địa chất: sự khoan bằng khí nén (ép),
  • móc khoan,
  • hợp đồng khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top