Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have business with” Tìm theo Từ (3.990) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.990 Kết quả)

  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • công việc là công việc, quân pháp bất vị thân, việc công xin cứ phép công mà làm, ăn cho buôn so,
  • doanh nghiệp tới doanh nghiệp,
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have speech with sb, nói chuyện với người nào
  • Idioms: to have tea with sb, uống trà với người nào
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy, Địa chất: độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy,
  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Idioms: to have commerce with sb, có giao thiệp với ai
  • Idioms: to have a connection with .., có liên quan đến, với.
  • Idioms: to have dealings with sb, giao thiệp với người nào
  • Idioms: to have a concern in business, có cổ phần trong kinh doanh
  • Idioms: to have a genius for business, có tài kinh doanh
  • / 'bizinis /, như business,
  • Toán & tin: công việc; kinh doanh thương mại,
  • / 'bu∫inis /, Danh từ: sự rậm rạp, sự um tùm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top