Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long-drawn-out” Tìm theo Từ (4.262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.262 Kết quả)

  • nút vẽ,
  • mảnh [rất mảnh (sợi thép)], Động tính từ quá khứ của .fine-draw: Tính từ: lằn mũi (đường khâu), rất...
  • / ´ha:d¸drɔ:n /, Kỹ thuật chung: kéo nguội, (adj) được kéo nguội, kéo nguội (dây thép), hard-drawn copper, đồng kéo nguội
  • / 'lækədrɔ:n /, chuốt bóng, tráng men (bóng),
  • Tính từ: Được kéo bằng máy kéo,
  • đất sét co ngót, đất sét co ngót,
  • hàng mẫu rút lấy,
  • Tính từ: không tưởng,
  • kéo nóng,
  • vẽ chì,
  • (adj) được kéo mảnh,
  • / brɔ:n /, Danh từ: bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp, Kinh tế: thịt lợn ướp, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / drein /, Danh từ: Ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu),...
  • / draʊn /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...), làm ngập lụt,...
  • / prɔ:n /, Danh từ: (động vật học) tôm panđan, Nội động từ: câu tôm, Hình thái từ:, a prawn cocktail, (thuộc ngữ) món...
  • Danh từ: rua (ở quần áo),
  • hối phiếu đã ký phát, hối phiếu ký phát ở nước ngoài, hối phiếu kỳ phát ở nước ngoài,
  • bơ phun chảy,
  • cá đã làm ruột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top